🌟 지시 (指示)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 가리켜서 보게 함.

1. SỰ CHO XEM: Việc chỉ cho thấy cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전방 지시.
    Forward direction.
  • 후방 지시.
    Rear direction.
  • 지시 막대기.
    Instructional stick.
  • 지시가 되다.
    Serve as an instruction.
  • 지시를 하다.
    Give instructions.
  • 선생님이 손가락 끝으로 지시를 한 곳을 모든 아이들이 바라본다.
    Every child looks at the place where the teacher gave instructions with his fingertips.
  • 선장이 손끝으로 지시를 한 곳이 바로 북쪽이었다.
    It was just north where the captain gave orders with his fingertips.

2. 무엇을 하라고 시킴. 또는 그 내용.

2. SỰ CHỈ THỊ, CHỈ THỊ: Sự sai bảo làm việc gì đó. Hoặc nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급 지시.
    Emergency instructions.
  • 업무 지시.
    Business instructions.
  • 잘못된 지시.
    Wrong instruction.
  • 지시 공문.
    Instructional official.
  • 지시 내용.
    Instructions.
  • 지시 사항.
    Instructions.
  • 지시가 떨어지다.
    Directive dropped.
  • 지시가 바뀌다.
    Directions change.
  • 지시를 기다리다.
    Wait for instructions.
  • 지시를 받다.
    Take instructions.
  • 지시를 하다.
    Give instructions.
  • 지시에 따르다.
    Follow instructions.
  • 사장님께서 회사의 모든 직원들은 회의에 참석하라는 지시를 했다.
    The boss ordered all the employees of the company to attend the meeting.
  • 정부가 오래된 건물을 허물고 새로 건축하라고 지시를 내렸다.
    The government has ordered the old building to be demolished and rebuilt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지시 (지시)
📚 Từ phái sinh: 지시되다(指示되다): 어떤 것이 가리켜져 보이다., 무엇을 하라고 시켜지다. 지시하다(指示하다): 어떤 것을 가리켜서 보게 하다., 무엇을 하라고 시키다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 지시 (指示) @ Giải nghĩa

🗣️ 지시 (指示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)