🌟 친정 (親庭)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친정 (
친정
)
📚 thể loại: Tình yêu và hôn nhân
🗣️ 친정 (親庭) @ Giải nghĩa
- 외가댁 (外家宅) : (높이는 말로) 어머니의 친정.
- 외가 (外家) : 어머니의 친정.
- 처조카 (妻조카) : 아내의 친정 조카.
🗣️ 친정 (親庭) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 시집 식구들은 다 친정 식구들처럼 편해요. [시집 (媤집)]
- 친정 부모 공양까지 챙기는 게 쉬운 일이 아닌데 말이야. [공양 (供養)]
- 내가 스무 살 때 친정 오라버니를 따라 이곳으로 내려오게 됐지. [이남 (以南)]
- 친정 오라비. [오라비]
- 친정 부모님은 어디에 살고 계세요? [본가 (本家)]
- 아버지는 시집간 딸은 출가외인이니 친정 일은 신경 쓰지 말라고 하셨다. [출가외인 (出嫁外人)]
- 친정 나들이. [나들이]
- 네, 아내는 친정 나들이를 갔어요. [나들이]
- 친정 엄마. [엄마]
- 친정 부모님께 인사드리러 간다네. [새아씨]
- 처갓집 근처에 사는 지수는 자주 아이들을 친정 어머니께 맡긴다. [처갓집 (妻家집)]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 친정
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255)