🌟 다름없다

☆☆   Tính từ  

1. 서로 같거나 비슷하다.

1. KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다름없는 내용.
    The same content.
  • 다름없는 모습.
    As good as it looks.
  • 다름없는 상황.
    The same situation.
  • 전과 다름없다.
    Same as before.
  • 천사와 다름없다.
    As good as an angel.
  • 우연히 만난 친구의 모습은 십 년 전과 다름없었다.
    The look of a friend i met by chance was the same as ten years ago.
  • 고아원 아이들에게 김 원장님은 어머니나 다름없는 분이셨다.
    Director kim was a mother to the children of the orphanage.
  • 선후배의 사이가 아주 좋아 보이네요.
    Your seniors and juniors seem to get along very well.
    그럼요. 우리는 형제와 다름없는 사이인걸요.
    Of course. we're like brothers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다름없다 (다르멉따) 다름없는 (다르멈는) 다름없어 (다르멉써) 다름없으니 (다르멉쓰니) 다름없습니다 (다르멉씀니다) 다름없고 (다르멉꼬) 다름없지 (다르멉찌)
📚 Từ phái sinh: 다름없이: 서로 같거나 비슷하게.


🗣️ 다름없다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다름없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57)