🌟 단골

☆☆   Danh từ  

1. 정해 놓고 자주 가는 가게.

1. MỐI QUEN, TIỆM QUEN: Cửa hàng mà mình đã định và thường xuyên tới mua hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단골 가게.
    A regular store.
  • 단골 식당.
    A regular restaurant.
  • 단골이 있다.
    Have regulars.
  • 단골을 삼다.
    Make a single goal.
  • 단골을 정하다.
    Set a single goal.
  • 삼 년째 단골인 이 옷 가게에는 나에게 어울리는 옷이 많다.
    This clothing store, which has been a regular for three years, has a lot of clothes to suit me.
  • 저 식당은 음식이 맛있어서 우리가 자주 가는 단골 식당 중 하나이다.
    That restaurant is one of our favorite restaurants because the food is delicious.
  • 네가 맛있다고 그렇게 추천한 곳이 바로 여기야?
    Is this the place you recommended so much that it's delicious?
    응. 여기가 바로 나의 단골 음식점이야.
    Yeah. this is my favorite restaurant.
Từ đồng nghĩa 단골집: 정해 놓고 늘 찾는 가게.

2. 가게에 자주 오는 손님.

2. KHÁCH QUEN: Khách thường xuyên đến cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단골 고객.
    A regular customer.
  • 단골이 늘다.
    The number of regulars increases.
  • 단골이 되다.
    Become a regular.
  • 단골이 많다.
    A lot of regulars.
  • 단골이 줄다.
    Fewer regulars.
  • 단골을 대우하다.
    Treat a single bone.
  • 이 식당은 주인 할머니의 손맛이 좋아 단골이 많다.
    This restaurant has a good taste for the host grandmother's hands, so it has many regular customers.
  • 이 가게의 사장님은 단골에게만 특별 할인을 해 주신다.
    The owner of this store only gives special discounts to regulars.
  • 저희 가게의 단골이시죠?
    You're a regular at our store, aren't you?
    네. 얼마 전에도 이 가게에 왔었어요.
    Yeah. i came to this store not too long ago.
Từ đồng nghĩa 단골손님: 가게나 식당 등에 자주 찾아오는 손님.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단골 (단골)
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 단골 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)