🌟 정비 (整備)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정비 (
정ː비
)
📚 Từ phái sinh: • 정비되다(整備되다): 흐트러진 체계가 정리되어 제대로 갖추어지다., 기계나 설비가 제대로… • 정비하다(整備하다): 흐트러진 체계를 정리하여 제대로 갖추다., 기계나 설비가 제대로 작…
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 정비 (整備) @ Ví dụ cụ thể
- 자동차를 좋아하는 조카는 자동차 정비 기능을 익히고 있다. [기능 (技能)]
- 자동차 정비. [자동차 (自動車)]
- 자동차 정비 점검만 마치면 출발하려고요. [점검 (點檢)]
- 정비 기술자. [기술자 (技術者)]
- 사회 제도 정비. [사회 제도 (社會制度)]
- 대형차 정비. [대형차 (大型車)]
- 정비 장비가 빈약해서 시간이 좀 걸릴 것 같습니다. [빈약하다 (貧弱하다)]
- 정비 수가. [수가 (酬價)]
- 자동차 보험료는 자동차 정비 수가에도 크게 영향을 받는다. [수가 (酬價)]
- 하수관 정비. [하수관 (下水管)]
- 취락 정비. [취락 (聚落)]
- 정비사는 자동차 정비 중 마멸된 부속품을 새것으로 교체하였다. [마멸되다 (磨滅되다)]
- 항공 정비. [항공 (航空)]
- 정비 불량인 차를 모르고 빌렸다가 엔진 고장으로 차가 멈추었다. [불량 (不良)]
- 관료제 정비. [관료제 (官僚制)]
🌷 ㅈㅂ: Initial sound 정비
-
ㅈㅂ (
지방
)
: 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
ㅈㅂ (
주변
)
: 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần. -
ㅈㅂ (
저번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau. -
ㅈㅂ (
주부
)
: 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình. -
ㅈㅂ (
준비
)
: 미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào. -
ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ. -
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì. -
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó. -
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá. -
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể. -
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán... -
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó. -
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà. -
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn. -
ㅈㅂ (
제법
)
: 상당한 수준으로.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối. -
ㅈㅂ (
절반
)
: 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy. -
ㅈㅂ (
정부
)
: 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính. -
ㅈㅂ (
제발
)
: 간절히 부탁하는데.
☆☆
Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159)