🌟 그토록

☆☆   Phó từ  

1. 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지.

1. ĐẾN ĐÓ, ĐẾN THẾ: Đến mức độ như thế. Hoặc đến thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아내의 얼굴이 그토록 아름다워 보인 것은 처음이다.
    I have never seen my wife's face so beautiful.
  • 그토록 아름다운 노래는 이제까지 들어 본 적이 없다.
    I've never heard such a beautiful song.
  • 너는 왜 별일 아닌 일에 그토록 화를 내니?
    Why are you so angry about nothing?
    매번 약속에 늦으니까 그러지.
    It's because i'm late for appointments every time.
Từ tham khảo 이토록: 이런 정도로까지. 또는 이렇게까지.
Từ tham khảo 저토록: 저런 정도로까지. 또는 저렇게까지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그토록 (그토록)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 그토록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204)