ㄱㅌㄹ (
가톨릭
)
: 천주교나 천주교도.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO THIÊN CHÚA, TÍN ĐỒ ĐẠO THIÊN CHÚA: Thiên Chúa giáo hay tín đồ Thiên Chúa giáo.
ㄱㅌㄹ (
그토록
)
: 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, ĐẾN THẾ: Đến mức độ như thế. Hoặc đến thế.
ㄱㅌㄹ (
과태료
)
: 해야 할 일을 하지 않거나 가벼운 질서를 위반한 사람에게 국가에서 납부하게 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT, TIỀN PHẠT VI CẢNH: Số tiền nhà nước buộc người vi phạm phải nộp do vi phạm nhẹ về trật tự hay không thi hành điều phải thi hành.
ㄱㅌㄹ (
교통량
)
: 일정한 시간에 일정한 길을 오가는 사람이나 차의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG THAM GIA GIAO THÔNG: Số lượng người hay xe cộ đi lại trên con đường nhất định vào khoảng thời gian nhất định.