🌟 그토록

☆☆   Phó từ  

1. 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지.

1. ĐẾN ĐÓ, ĐẾN THẾ: Đến mức độ như thế. Hoặc đến thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아내의 얼굴이 그토록 아름다워 보인 것은 처음이다.
    I have never seen my wife's face so beautiful.
  • Google translate 그토록 아름다운 노래는 이제까지 들어 본 적이 없다.
    I've never heard such a beautiful song.
  • Google translate 너는 왜 별일 아닌 일에 그토록 화를 내니?
    Why are you so angry about nothing?
    Google translate 매번 약속에 늦으니까 그러지.
    It's because i'm late for appointments every time.
Từ tham khảo 이토록: 이런 정도로까지. 또는 이렇게까지.
Từ tham khảo 저토록: 저런 정도로까지. 또는 저렇게까지.

그토록: that much,あれほど,si, tant que ça,en tal grado, hasta tal punto,إلى تلك الدرجة,тэгтлээ,đến đó, đến thế,เพียงนั้น, ถึงเพียงนั้น, ขนาดนั้น, ถึงขนาดนั้น, อย่างนั้น,sampai begitu, segitu,в такой степени; настолько; так,那么,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그토록 (그토록)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 그토록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)