🌟 내역 (內譯)

  Danh từ  

1. 물품이나 경비 등의 세부적인 내용.

1. NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사비 내역.
    Construction cost details.
  • 물품 내역.
    Commodity history.
  • 사업 내역.
    Business history.
  • 사용 내역.
    History.
  • 수입 내역.
    Income details.
  • 지출 내역.
    Spending details.
  • 내역을 묻다.
    Ask for details.
  • 내역을 밝히다.
    Explain the details.
  • 장부에는 그들이 주고받은 거래 내역과 장소, 일시까지 전부 기록돼 있었다.
    The books contained the details of the transactions they exchanged, the place and the date.
  • 호텔 측에서 용의자가 호텔 방에서 통화한 전화의 내역을 경찰에게 넘겨주었다.
    The hotel handed over the details of the phone call the suspect made in the hotel room to the police.
  • 이번 달 카드비가 너무 많이 나와서 전화드렸어요.
    I'm calling because i've been paying too much for my credit card this month.
    고객님, 카드 번호를 말씀해 주시면 사용 내역을 확인해 드리겠습니다.
    Sir, please tell me your card number and i'll check your usage.
Từ đồng nghĩa 명세(明細): 어떤 일에 관련된 자세한 내용이나 구체적인 항목.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내역 (내ː역) 내역이 (내ː여기) 내역도 (내ː역또) 내역만 (내ː영만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 내역 (內譯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)