🌟 단행하다 (斷行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단행하다 (
단ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단행(斷行): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행함.
🗣️ 단행하다 (斷行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증자를 단행하다. [증자 (增資)]
- 정변을 단행하다. [정변 (政變)]
- 폐업을 단행하다. [폐업 (廢業)]
- 유신을 단행하다. [유신 (維新)]
- 수술을 단행하다. [수술 (手術)]
- 쿠데타를 단행하다. [쿠데타 (coupd’État)]
- 퇴각을 단행하다. [퇴각 (退却)]
- 특별 사면을 단행하다. [특별 사면 (特別赦免)]
- 인사를 단행하다. [인사 (人事)]
- 거세를 단행하다. [거세 (去勢)]
- 총파업을 단행하다. [총파업 (總罷業)]
- 세일을 단행하다. [세일 (sale)]
- 절하를 단행하다. [절하 (切下)]
- 통폐합을 단행하다. [통폐합 (統廢合)]
- 특검을 단행하다. [특검 (特檢)]
- 개각을 단행하다. [개각 (改閣)]
🌷 ㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 단행하다
-
ㄷㅎㅎㄷ (
단호하다
)
: 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG VÀNG, CHẮC CHẮN, MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, DỨT KHOÁT: Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대행하다
)
: 남의 일을 대신해서 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác. -
ㄷㅎㅎㄷ (
당황하다
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
Động từ
🌏 BỐI RỐI, HỐT HOẢNG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대항하다
)
: 지지 않으려고 맞서서 버티다.
Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG: Đối chọi chống đỡ để không bị thua. -
ㄷㅎㅎㄷ (
다행하다
)
: 뜻밖에 운이 좋다.
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Vận số tốt đến bất ngờ. -
ㄷㅎㅎㄷ (
담화하다
)
: 자유롭게 서로 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대화하다
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 ĐỐI THOẠI: Đối điện và trò chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅎㄷ (
단행하다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.
Động từ
🌏 THI HÀNH, TIẾN HÀNH: Thực hiện việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp. -
ㄷㅎㅎㄷ (
담합하다
)
: 서로 의논하여 의견을 일치시키다.
Động từ
🌏 THỎA THUẬN, NHẤT TRÍ, THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Thảo luận với nhau và thống nhất ý kiến. -
ㄷㅎㅎㄷ (
동행하다
)
: 함께 길을 가다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Cùng đi đường. -
ㄷㅎㅎㄷ (
동화하다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HOÁ: Trở nên giống nhau và tính chất hay hiện tượng trở nên như nhau. -
ㄷㅎㅎㄷ (
독해하다
)
: 글을 읽고 그 내용을 이해하다.
Động từ
🌏 ĐỌC HIỂU: Đọc bài viết và hiểu nội dung đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
등한하다
)
: 무엇에 관심이 없거나 소홀하다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, SAO LÃNG: Chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
당혹하다
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다.
Động từ
🌏 BÀNG HOÀNG, NGỠ NGÀNG: Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
단합하다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐOÀN KẾT, HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)