🌟 단행하다 (斷行 하다)

Động từ  

1. 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.

1. THI HÀNH, TIẾN HÀNH: Thực hiện việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개편을 단행하다.
    Carry out a reshuffle.
  • 개혁을 단행하다.
    Carry out reforms.
  • 공격을 단행하다.
    Carry out an attack.
  • 인사를 단행하다.
    Carry out personnel changes.
  • 혁명을 단행하다.
    Carry out a revolution.
  • 방송국에서는 봄을 맞아 프로그램 개편을 단행했다.
    The station carried out a program reshuffle for the spring.
  • 얼마 전부터 노조가 단행한 파업은 좀처럼 끝날 것 같지 않다.
    The strike that the union has been staging for some time is unlikely to end.
  • 회사 내에 반대하는 의견이 많은데 어떻게 하죠?
    There's a lot of opposition within the company, so what should i do?
    그 의견들에 너무 신경 쓰지 마시고 과감하게 개혁을 단행하세요.
    Don't pay too much attention to those opinions and boldly carry out reforms.
Từ đồng nghĩa 결행하다(決行하다): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단행하다 (단ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 단행(斷行): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행함.

🗣️ 단행하다 (斷行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8)