🌟 자취
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자취 (
자취
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 자취 @ Giải nghĩa
- 유적 (遺跡/遺蹟) : 남아 있는 역사적인 자취.
- 실종자 (失踪者) : 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 된 사람.
- 실종 (失踪) : 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 됨.
- 실종되다 (失踪되다) : 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 되다.
- 사라지다 : 어떤 현상이나 물체의 자취 등이 없어지다.
🗣️ 자취 @ Ví dụ cụ thể
- 언니는 오랜 자취 생활을 해서 여러 가지 요리를 할 줄 안다. [알다]
- 지수는 자취 생활을 하다 보니 생활비로 많은 돈이 지출되었다. [지출되다 (支出되다)]
- 선인들의 자취. [선인 (先人)]
- 익숙하지 않은 자취 생활의 혼란기가 끝나고 생활이 안정되었다. [혼란기 (混亂期)]
- 나는 자취 생활을 할 때 거의 매일 건건이로만 밥을 먹었다. [건건이]
- 응. 자취 기간이 길어지니 엄마가 해 주신 밥이 그립네. [길어지다]
- 그는 자취 생활 십 년 만에 살림에는 귀신이 다 되었다. [귀신 (鬼神)]
🌷 ㅈㅊ: Initial sound 자취
-
ㅈㅊ (
잡채
)
: 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến. -
ㅈㅊ (
주차
)
: 자동차 등을 일정한 곳에 세움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định. -
ㅈㅊ (
잔치
)
: 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui. -
ㅈㅊ (
전철
)
: 전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện. -
ㅈㅊ (
전체
)
: 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một. -
ㅈㅊ (
지출
)
: 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế. -
ㅈㅊ (
진찰
)
: 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị. -
ㅈㅊ (
정책
)
: 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị. -
ㅈㅊ (
절차
)
: 일을 해 나갈 때 거쳐야 하는 순서나 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ, THỦ TỤC: Cách thức hoặc thứ tự phải trải qua khi giải quyết việc nào đó. -
ㅈㅊ (
좌측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc. -
ㅈㅊ (
진출
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó. -
ㅈㅊ (
접촉
)
: 서로 맞닿음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau. -
ㅈㅊ (
정착
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại. -
ㅈㅊ (
정치
)
: 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân. -
ㅈㅊ (
저축
)
: 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải... -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 조금씩.
☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
제출
)
: 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)