🌟 동선

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 때 사람이 움직이는 거리나 방향을 나타내는 선.

1. TUYẾN DI CHUYỂN: Tuyến thể hiện phương hướng hay quãng đường mà con người dịch chuyển khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동선이 길다.
    Long lines of movement long.
  • 동선이 짧다.
    The traffic is short.
  • 동선을 정하다.
    Set the line of movement.
  • 동선을 짜다.
    Draw a line of movement.
  • 동선을 파악하다.
    Identify the line of movement.
  • 그 서점은 고객의 편의를 감안해 이동 거리가 짧도록 동선을 짰다.
    The bookstore made a short-distance travel line in consideration of customer convenience.
  • 영수의 집 주방은 디귿 자 형태로 되어 있어 동선이 짧아 일하기가 편하다.
    Yeongsu's house kitchen is in the form of a dike, making it easy to work because of its short movement.
  • 영화제 개막식 때 보니까 사람 있는 곳이면 어디든 경호원이 있더라.
    At the opening ceremony of the festival, i noticed there were bodyguards everywhere.
    아마 주최 측에서 미리 배우들 동선을 파악해서 배치를 했을 거야.
    Maybe the organizers have identified and arranged the actors' movements in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동선 (동ː선)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)