🌟 동선

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 때 사람이 움직이는 거리나 방향을 나타내는 선.

1. TUYẾN DI CHUYỂN: Tuyến thể hiện phương hướng hay quãng đường mà con người dịch chuyển khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동선이 길다.
    Long lines of movement long.
  • Google translate 동선이 짧다.
    The traffic is short.
  • Google translate 동선을 정하다.
    Set the line of movement.
  • Google translate 동선을 짜다.
    Draw a line of movement.
  • Google translate 동선을 파악하다.
    Identify the line of movement.
  • Google translate 그 서점은 고객의 편의를 감안해 이동 거리가 짧도록 동선을 짰다.
    The bookstore made a short-distance travel line in consideration of customer convenience.
  • Google translate 영수의 집 주방은 디귿 자 형태로 되어 있어 동선이 짧아 일하기가 편하다.
    Yeongsu's house kitchen is in the form of a dike, making it easy to work because of its short movement.
  • Google translate 영화제 개막식 때 보니까 사람 있는 곳이면 어디든 경호원이 있더라.
    At the opening ceremony of the festival, i noticed there were bodyguards everywhere.
    Google translate 아마 주최 측에서 미리 배우들 동선을 파악해서 배치를 했을 거야.
    Maybe the organizers have identified and arranged the actors' movements in advance.

동선: movement path,どうせん【動線】,aménagement de l'espace, agencement, ordonnance,trayectoria, flujo de movimiento,مسار الحركة,хөдлөх шугам, туулах зай,tuyến di chuyển,ระยะการเคลื่อนที่,alur kerja, arah kerja, koridor pekerjaan,,路程线路,移动线路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동선 (동ː선)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98)