🌟 대중 (對中)

Danh từ  

1. 중국에 대한 것.

1. ĐỐI TRUNG, ĐỐI ĐẦU VỚI TRUNG QUỐC: Sự đối đầu với Trung Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중 무역.
    Trade with china.
  • 대중 외교.
    Public diplomacy.
  • 대중 정책.
    Public policy.
  • 대중 감정.
    Public sentiment.
  • 조선은 중국의 의견을 상당히 존중하는 대중 외교를 폈다.
    Joseon engaged in diplomacy with china, which greatly respected the opinions of china.
  • 중국이 올림픽을 성공적으로 치르면서 우리 국민들의 대중 감정도 좋아졌다.
    With china's successful olympic games, our people's public sentiment has also improved.
  • 너희 아버지께서 무역업에 종사하신다고 했지?
    You said your father was in the trade business, right?
    응. 대중 무역 쪽을 담당하고 계셔서 중국에도 자주 가셔.
    Yeah. he's in charge of trade with china, so he often goes to china.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중 (대ː중)

📚 Annotation: 주로 '대중 ~'으로 쓴다.


🗣️ 대중 (對中) @ Giải nghĩa

🗣️ 대중 (對中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)