🌟 두껍다

☆☆☆   Tính từ  

1. 넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다.

1. DÀY: Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 고기.
    Thick meat.
  • 두꺼운 벽.
    Thick walls.
  • 두꺼운 봉투.
    Thick envelope.
  • 두꺼운 옷.
    Thick clothes.
  • 두꺼운 유리.
    Thick glass.
  • 두꺼운 이불.
    A thick blanket.
  • 두꺼운 입술.
    Thick lips.
  • 두꺼운 장갑.
    Thick gloves.
  • 두꺼운 종이.
    Thick paper.
  • 두꺼운 책.
    Thick book.
  • 두꺼운 천.
    Thick cloth.
  • 두꺼운 철판.
    Thick iron plate.
  • 두껍게 얼음이 얼다.
    Ice freezes thickly.
  • 두껍게 입다.
    Dress thick.
  • 두껍게 쌓다.
    Stack thick.
  • 두껍게 칠하다.
    To paint thick.
  • 두께가 두껍다.
    Thick.
  • 그가 고기를 너무 두껍게 썰어서 고기가 잘 익지 않았다.
    He cut the meat so thick that it was not cooked well.
  • 내 방의 벽은 옆방에서 나는 소리가 하나도 안 들릴 정도로 두꺼웠다.
    The walls in my room were thick enough to hear no sound coming from the next room.
  • 이불이 두꺼워서 난방을 하지 않아도 그리 춥다는 생각이 들지 않았다.
    The quilt was thick and i didn't think it was too cold without heating.
  • 엄마, 저는 오늘 저녁에 좀 늦게 들어올 것 같아요.
    Mom, i think i'll be home a little late this evening.
    저녁부터 추워진다니까 두꺼운 외투로 바꿔 입고 나가렴.
    It's getting cold in the evening, so change it into a thick coat.
Từ trái nghĩa 얇다: 두께가 두껍지 않다., 층을 이루는 사물의 높이나 집단의 크기가 보통의 정도에 미…

2. 어떠한 집단의 규모가 보통의 정도보다 크다.

2. (LỰC LƯỢNG) ĐÔNG ĐẢO, HÙNG HẬU: Quy mô của một tập thể nào đó lớn hơn mức độ thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고객층이 두껍다.
    The customer base is thick.
  • 이번 개혁은 기득권층이 두꺼운 우리 사회에서 성공하기 힘들 것으로 보인다.
    This reform is unlikely to succeed in our society, where the vested interests are thick.
  • 이 백화점은 고객층이 두꺼워 아이부터 어른에 이르기까지 찾는 사람이 많다.
    This department store has a thick customer base, and many people from children to adults are looking for it.
  • 이 책이 베스트셀러가 된 이유가 뭐라고 생각하십니까?
    Why do you think this book became a bestseller?
    다양한 세대가 공감하여 두꺼운 독자층을 확보한 데 있다고 봅니다.
    I think it's because different generations have empathized and have a thick readership.
Từ trái nghĩa 얇다: 두께가 두껍지 않다., 층을 이루는 사물의 높이나 집단의 크기가 보통의 정도에 미…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두껍다 (두껍따) 두꺼운 (두꺼운) 두꺼워 (두꺼워) 두꺼우니 (두꺼우니) 두껍습니다 (두껍씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 두껍다 @ Giải nghĩa

🗣️ 두껍다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Xem phim (105) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81)