🌟 두껍다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두껍다 (
두껍따
) • 두꺼운 (두꺼운
) • 두꺼워 (두꺼워
) • 두꺼우니 (두꺼우니
) • 두껍습니다 (두껍씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 두껍다 @ Giải nghĩa
🗣️ 두껍다 @ Ví dụ cụ thể
- 귓밥이 두껍다. [귓밥]
- 워낙 두껍다. [워낙]
- 쌍꺼풀이 두껍다. [쌍꺼풀 (雙꺼풀)]
- 벽이 두껍다. [벽 (壁)]
- 벽이 두껍다. [벽 (壁)]
- 앞표지가 두껍다. [앞표지 (앞表紙)]
- 통이 두껍다. [통]
- 가계부가 두껍다. [가계부 (家計簿)]
- 팥고물이 두껍다. [팥고물]
- 그렇게 파렴치한 행동을 하고도 뻔뻔한 것을 보면 그놈은 정말 낯짝이 두껍다. [낯짝(이) 두껍다]
- 백지장이 두껍다. [백지장 (白紙張)]
- 복사본이 두껍다. [복사본 (複寫本)]
- 대기층이 두껍다. [대기층 (大氣層)]
- 뒤꿈치가 두껍다. [뒤꿈치]
- 중간층이 두껍다. [중간층 (中間層)]
- 출석부가 두껍다. [출석부 (出席簿)]
- 천이 두껍다. [천]
- 귓불이 두껍다. [귓불]
- 칠이 두껍다. [칠 (漆)]
- 관이 두껍다. [관 (管)]
- 외피가 두껍다. [외피 (外皮)]
- 윗입술이 두껍다. [윗입술]
- 껍질이 두껍다. [껍질]
- 성에가 두껍다. [성에]
- 겉장이 두껍다. [겉장 (겉張)]
- 외투가 두껍다. [외투 (外套)]
- 두께가 두껍다. [두께]
- 이번 달 월간지는 내용이 풍부해서인지 지난달 잡지보다 두께가 두껍다. [두께]
- 거죽이 두껍다. [거죽]
- 수요층이 두껍다. [수요층 (需要層)]
- 승규는 아무한테나 어려운 부탁을 할 정도로 낯이 두껍다. [낯(이) 두껍다]
- 눈꺼풀이 두껍다. [눈꺼풀]
- 화장이 두껍다. [화장 (化粧)]
- 너 안경이 굉장히 두껍다. 시력이 많이 안 좋아? [맨눈]
- 겉표지가 두껍다. [겉표지 (겉表紙)]
🌷 ㄷㄲㄷ: Initial sound 두껍다
-
ㄷㄲㄷ (
두껍다
)
: 넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀY: Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng. -
ㄷㄲㄷ (
들끓다
)
: 여럿이 한곳에 모여 혼잡하게 마구 움직이다.
☆
Động từ
🌏 XÚM LẠI, ĐỔ XÔ, VO VE: Tụ tập đông đúc lại một chỗ và di chuyển một cách lộn xộn. -
ㄷㄲㄷ (
뒤끓다
)
: 높은 온도에서 몹시 끓다.
Động từ
🌏 SÔI LÂU, SÔI KĨ, SÔI ÙNG ỤC: sôi nhiều ở nhiệt độ cao.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81)