🌟 독방 (獨房)

  Danh từ  

1. 혼자서 쓰는 방.

1. PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독방 생활.
    Living alone.
  • 독방을 만들다.
    Build a solitary cell.
  • 독방을 쓰다.
    Use a solitary cell.
  • 독방을 주다.
    Give him a solitary cell.
  • 독방에 틀어박히다.
    Stay in solitary confinement.
  • 이 기숙사에 사는 학생들은 모두 개인 화장실을 갖춘 독방을 사용한다.
    All the students living in this dormitory use a single room with a private bathroom.
  • 독방에서만 지내다가 갑자기 동생과 같이 방을 사용하게 되니 무척이나 불편했다.
    It was very inconvenient to use the room with my brother suddenly after living in a single room.
  • 나도 너처럼 형제가 많았으면 좋겠다.
    I wish i had many brothers like you.
    왜? 나는 오히려 외동아들이라 항상 독방을 쓸 수 있는 네가 부러운데.
    Why? i'm rather the only son, so i envy you for being able to use a single room all the time.

2. 교도소에서 죄수 한 사람만 가두어 두는 감방.

2. PHÒNG GIAM RIÊNG: Phòng giam giam giữ chỉ một người tù tội trong trại giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지하 독방.
    Underground solitary.
  • 폐쇄 독방.
    Closed solitary.
  • 독방에 가두다.
    Locked in solitary.
  • 독방에 갇히다.
    Stuck in solitary.
  • 독방에 감금되다.
    Be confined in solitary confinement.
  • 독방에 수감되다.
    To be held in solitary confinement.
  • 그 죄수는 교도소에서 큰 싸움을 벌여 독방 생활을 하게 되었다.
    The prisoner got into a big fight in the prison and became solitary.
  • 독방에 수감된 죄수들은 식사와 운동 시간 외에는 하루 종일 아무 말도 못하고 앉아 있어야 했다.
    Prisoners imprisoned in solitary confinement had to sit silent all day except during meal and exercise.
  • 독방에서 오 년이나 보낸 탈옥수가 자살을 기도했다는 뉴스 들었어?
    Did you hear the news that the escaped prisoner who spent five years in solitary attempted suicide?
    응. 햇빛도 안 들어오는 좁은 방에서 혼자 지낸다는 건 정말 힘들 것 같아.
    Yeah. i think it's going to be really hard to live alone in a small room with no sunlight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독방 (독빵)
📚 thể loại: Hình thái cư trú   Kiến trúc, xây dựng  

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)