🌟 통계 (統計)

☆☆   Danh từ  

1. 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.

1. SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통계를 내다.
    Get statistics.
  • 통계를 잡다.
    Get statistics.
  • 통계를 하다.
    Make statistics.
  • 언니 결혼식에 하객이 몇 명이나 올지 통계를 잡아 보았다.
    I've got statistics on how many guests will come to my sister's wedding.
  • 음식점 주인은 일주일 매출을 통계를 내 보고 식자재를 구입했다.
    Restaurant owners purchased food materials based on weekly sales statistics.

2. 어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합해서 일정한 체계에 따라 수치로 나타냄. 또는 그런 것.

2. SỰ THỐNG KÊ: Việc cộng tổng số lần hay số trường hợp nào đó rồi biểu thị bằng chỉ số theo hệ thống nhất định. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정확한 통계.
    Accurate statistics.
  • 통계 결과.
    Statistical results.
  • 통계 자료.
    Statistical data.
  • 통계 조사.
    Statistical investigation.
  • 통계를 내다.
    Get statistics.
  • 통계에 따르다.
    According to statistics.
  • 대학에서는 졸업생들의 취업 현황을 알아보기 위해 취업 여부에 대한 통계를 냈다.
    Universities have compiled statistics on employment status to check the employment status of graduates.
  • 고등학생을 대상으로 한 통계 조사에 따르면, 학생들의 대부분이 수면 부족을 겪고 있는 것으로 나타났다.
    According to a statistical survey of high school students, most of them suffer from sleep deprivation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통계 (통ː계) 통계 (통ː게)
📚 Từ phái sinh: 통계적(統計的): 통계에 따르는. 통계적(統計的): 통계에 따르는 것. 통계하다(統計하다): 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산하다., 어떤 경우의 수나 횟수를…


🗣️ 통계 (統計) @ Giải nghĩa

🗣️ 통계 (統計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52)