🌟 막간 (幕間)

Danh từ  

1. 어떤 일이 잠깐 중단되어 쉬는 동안.

1. SỰ NGHỈ GIẢI LAO: Khoảng thời gian việc nào đó được ngừng giữa chừng để nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의 막간.
    Meeting interlude.
  • 막간의 시간.
    Time in the interlude.
  • 막간의 여유.
    Intermission margin.
  • 막간의 휴식.
    Intermission of intermission.
  • 막간을 이용하다.
    Use intermission.
  • 프로그램 사회자는 방송 막간에 출연자들과 인사를 나누었다.
    The host greeted the cast during the broadcast.
  • 부모는 아이가 경기를 준비하는 막간의 시간을 이용해 격려의 말을 전했다.
    Parents used the time their child spent preparing for the game to give words of encouragement.
  • 계속되는 회의로 피곤해 보이시던데, 괜찮아요?
    You look tired from the constant meetings, are you okay?
    회의 중간 막간의 휴식 시간을 이용해서 잠시 눈을 붙였어요.
    I took a break in the middle of the meeting and took a nap.

2. 연극에서 한 막이 끝나고 다음 막이 시작될 때까지의 시간.

2. SỰ NGHỈ GIẢI LAO: Thời gian nghỉ trong diễn kịch từ lúc một hồi kết thúc cho đến khi hồi sau được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연극의 막간.
    The interlude of a play.
  • 막간에 쉬다.
    Rest in the interlude.
  • 막간에 움직이다.
    Move in the interlude.
  • 이 연극은 막간에 십오 분 정도의 휴식 시간이 있다.
    This play has a break of about fifteen minutes in the interlude.
  • 연극의 막간을 이용해 관객들은 화장실에 다녀왔다.
    Using the interlude of the play, the audience went to the bathroom.
  • 진행 요원들은 오페라의 막간에 무대와 무대 조명을 정비하느라 분주했다.
    The hostess was busy mending the stage and stage lights during the interlude of the opera.
  • 어디야? 조금 더 늦으면 막간 휴식 시간까지 입장할 수 없어.
    Where are you? if you're a little late, you can't enter the intermission.
    다 와 가. 공연 시작 전에 도착할 수 있을 테니 걱정 마.
    We're almost there. i'll be there before the show starts, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막간 (막깐)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28)