🌟 모종 (모 種)

Danh từ  

1. 옮겨 심으려고 씨앗을 뿌려 가꾼 벼 이외의 어린 식물. 또는 그것을 옮겨 심음.

1. CÂY GIỐNG, VIỆC TRỒNG CÂY GIỐNG: Cây non (ngoài cây lúa) đã được gieo hạt, ươm trồng để đem đi trồng ở nơi khác. Hoặc việc đem trồng những cây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고구마 모종.
    Sweet potato seedling.
  • 무궁화 모종.
    Mugunghwa seedling.
  • 화초 모종.
    A plant seedling.
  • 모종을 가꾸다.
    Cultivate seedlings.
  • 모종을 심다.
    Plant seedlings.
  • 모종을 하다.
    Seedling.
  • 농부들은 고구마 모종을 밭으로 옮겨 심고 있었다.
    The farmers were moving the sweet potato seedlings into the fields.
  • 승규는 식목일을 맞아 집 앞마당에 사과나무 모종을 심었다.
    Seunggyu planted apple tree seedlings in the front yard of his house for arbor day.
  • 너 아까 꽃밭에 뭘 심은 거야?
    What did you plant in the flower bed earlier?
    나팔꽃 모종을 했어.
    I planted a bugle.
Từ tham khảo 모: 논에 옮겨 심기 위하여 기른 벼의 싹., 옮겨 심으려고 씨앗을 뿌려 가꾼, 벼 이외…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모종 (모종)
📚 Từ phái sinh: 모종하다: 옮겨 심으려고 가꾼, 벼 이외의 온갖 어린 식물을 옮겨 심다.

🗣️ 모종 (모 種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119)