🌟 모종 (모 種)

Danh từ  

1. 옮겨 심으려고 씨앗을 뿌려 가꾼 벼 이외의 어린 식물. 또는 그것을 옮겨 심음.

1. CÂY GIỐNG, VIỆC TRỒNG CÂY GIỐNG: Cây non (ngoài cây lúa) đã được gieo hạt, ươm trồng để đem đi trồng ở nơi khác. Hoặc việc đem trồng những cây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고구마 모종.
    Sweet potato seedling.
  • Google translate 무궁화 모종.
    Mugunghwa seedling.
  • Google translate 화초 모종.
    A plant seedling.
  • Google translate 모종을 가꾸다.
    Cultivate seedlings.
  • Google translate 모종을 심다.
    Plant seedlings.
  • Google translate 모종을 하다.
    Seedling.
  • Google translate 농부들은 고구마 모종을 밭으로 옮겨 심고 있었다.
    The farmers were moving the sweet potato seedlings into the fields.
  • Google translate 승규는 식목일을 맞아 집 앞마당에 사과나무 모종을 심었다.
    Seunggyu planted apple tree seedlings in the front yard of his house for arbor day.
  • Google translate 너 아까 꽃밭에 뭘 심은 거야?
    What did you plant in the flower bed earlier?
    Google translate 나팔꽃 모종을 했어.
    I planted a bugle.
Từ tham khảo 모: 논에 옮겨 심기 위하여 기른 벼의 싹., 옮겨 심으려고 씨앗을 뿌려 가꾼, 벼 이외…

모종: seedling,なえ【苗】。なえぎ【苗木】,plant, repiquage,planta de semillero, trasplante del semillero,شتلة,үрслүүр,cây giống, việc trồng cây giống,กล้า, ต้นกล้า, ต้นอ่อนที่จะย้าย,semaian,рассада,秧苗,秧苗移栽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모종 (모종)
📚 Từ phái sinh: 모종하다: 옮겨 심으려고 가꾼, 벼 이외의 온갖 어린 식물을 옮겨 심다.

🗣️ 모종 (모 種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88)