🌟 바닷가

☆☆☆   Danh từ  

1. 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.

1. BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닷가를 거닐다.
    Walk along the beach.
  • 바닷가로 나가다.
    Go out to the seashore.
  • 바닷가에 가다.
    Go to the beach.
  • 바닷가에 정박하다.
    To anchor on the beach.
  • 나는 남편과 바닷가를 거닐며 이야기를 나누었다.
    I walked along the beach with my husband and talked.
  • 뜨거운 태양이 내리쬐는 오늘 같은 날에는 바닷가에 가서 수영도 하고 일광욕도 하고 싶다.
    On a day like today when the hot sun is down, i want to go to the beach to swim and have a sunbathing.
  • 이번 여름휴가에는 뭘 하실 거예요?
    What are you going to do this summer vacation?
    가족들이랑 바닷가에서 캠핑을 하려고 해요.
    I'm going camping on the beach with my family.
Từ đồng nghĩa 해변(海邊): 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Từ đồng nghĩa 해변가(海邊가): 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Từ đồng nghĩa 해안(海岸): 바다와 육지가 맞닿은 곳.
Từ đồng nghĩa 해안가(海岸가): 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷가 (바다까) 바닷가 (바닫까)
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  


🗣️ 바닷가 @ Giải nghĩa

🗣️ 바닷가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)