🌟 문집 (文集)

Danh từ  

1. 시나 소설 등의 글을 모아서 엮은 책.

1. TUYỂN TẬP VĂN HỌC: Quyển sách tập hợp các tác phẩm văn học như thơ hay tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인 문집.
    Personal collection.
  • 기념 문집.
    A commemorative collection.
  • 어린이 문집.
    A collection of children's writings.
  • 문집을 내다.
    Publish a collection of writings.
  • 문집을 발간하다.
    Publish a collection of writings.
  • 문집을 편집하다.
    Edit a collection of writings.
  • 문집에 실리다.
    Published in a collection of writings.
  • 문집으로 간행하다.
    Published in literary works.
  • 문집으로 엮다.
    Woven into a literary collection.
  • 나는 그동안 쓴 시들을 모아서 문집으로 엮었다.
    I collected the poems i had written and woven them into a collection of literary works.
  • 그 출판사는 설립 십 주년을 맞아 특별 문집을 발간했다.
    The publisher published a special collection of writings to mark the tenth anniversary of its establishment.
  • 순국한 열사에 대한 기록과 그의 글을 담은 추모 문집이 간행되었다.
    A collection of memorial texts containing records and his writings on the martyr who died in the country has been published.
  • 우리 졸업 기념으로 글을 써 보는 게 어떨까?
    Why don't we write for graduation?
    그거 좋은 생각이다. 모두의 글을 엮어서 문집으로 남기면 좋을 것 같아.
    That's a good idea. i think it would be good to compile everyone's writings and leave them as literary collections.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문집 (문집) 문집이 (문지비) 문집도 (문집또) 문집만 (문짐만)

🗣️ 문집 (文集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121)