🌟 문안 (問安)

  Danh từ  

1. 웃어른께 안부를 여쭙고 인사를 드리는 일.

1. SỰ VẤN AN: Việc chào và hỏi thăm sức khỏe của người bề trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문안 인사.
    Greetings.
  • 문안 편지.
    A letter of condolence.
  • 문안을 가다.
    Visit.
  • 문안을 다니다.
    Greetings.
  • 문안을 대신하다.
    Replaces the text.
  • 문안을 드리다.
    Greetings.
  • 문안을 받다.
    Get a call.
  • 문안을 오다.
    Come visit.
  • 문안을 여쭙다.
    Ask a question.
  • 나는 어렸을 때 할아버지께 아침마다 문안 인사를 드려야 했다.
    I had to greet my grandfather every morning when i was young.
  • 영수는 일주일에 한 번씩 시골에 계신 부모님께 문안 전화를 드린다.
    Young-soo calls his parents in the country once a week to pay their respects.
  • 설 연휴에는 뭐 해?
    What do you do during the lunar new year holidays?
    가족들하고 친지들에게 새해 문안을 가기로 했어.
    I've decided to make new year's greetings to my family and relatives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문안 (무ː난)
📚 Từ phái sinh: 문안드리다(問安드리다): (높임말로) 웃어른께 안부를 여쭙고 인사를 드리다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  

🗣️ 문안 (問安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)