🌟 빙글빙글

Phó từ  

1. 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.

1. MỘT CÁCH TRÒN TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG VÒNG, MỘT CÁCH QUAY TÍT: Hình ảnh cứ quay và vẽ nên hình tròn lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빙글빙글 돌다.
    Turn round and round.
  • 빙글빙글 돌리다.
    Spin round and round.
  • 빙글빙글 돌아가다.
    Turn round and round.
  • 빙글빙글 맴돌다.
    Hover round and round.
  • 빙글빙글 원을 그리다.
    Draw a circle round and round.
  • 빙글빙글 회전하다.
    Rotate round and round.
  • 강아지가 자기 꼬리를 물려고 제자리에서 빙글빙글 돌고 있다.
    The dog is spinning around in place to bite its tail.
  • 앉은 채로 의자를 몇 바퀴 빙글빙글 돌렸더니 금방 어지러워졌다.
    Sitting and spinning the chair a few turns made me dizzy quickly.
  • 너 어쩌다가 길에서 쓰러진 거야?
    How did you fall down on the street?
    갑자기 눈앞이 빙글빙글 돌더니 일어나 보니까 병원이었어.
    Suddenly, my eyes were spinning and i woke up and it was a hospital.
작은말 뱅글뱅글: 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
센말 핑글핑글: 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙글빙글 (빙글빙글)


🗣️ 빙글빙글 @ Giải nghĩa

🗣️ 빙글빙글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)