🌟 비난하다 (非難 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.

1. CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비난하는 행동.
    An act of reproach.
  • 남을 비난하다.
    Blame a person.
  • 상대방을 비난하다.
    Blame one's opponent.
  • 태도를 비난하다.
    Blame attitude.
  • 마구 비난하다.
    Blame wildly.
  • 그는 성공을 위해 가족을 버린 나의 이기적인 행동을 비난했다.
    He blamed my selfish act of abandoning my family for success.
  • 사람들은 청년이 웃어른을 불손하게 대하자 버릇없다고 비난했다.
    People accused the young man of being rude when he treated his elders rudely.
  • 친구가 잘못을 고칠 수 있도록 도와주는 것이 진정한 우정이야.
    It's a true friendship to help a friend fix a mistake.
    하지만 잘못을 비난하기에 앞서 따뜻하게 감싸 주는 것도 친구가 할 일이야.
    But it's also a friend's job to keep warm before condemning the mistake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비난하다 (비ː난하다)
📚 Từ phái sinh: 비난(非難): 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.


🗣️ 비난하다 (非難 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 비난하다 (非難 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159)