🌟 비난하다 (非難 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.

1. CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비난하는 행동.
    An act of reproach.
  • Google translate 남을 비난하다.
    Blame a person.
  • Google translate 상대방을 비난하다.
    Blame one's opponent.
  • Google translate 태도를 비난하다.
    Blame attitude.
  • Google translate 마구 비난하다.
    Blame wildly.
  • Google translate 그는 성공을 위해 가족을 버린 나의 이기적인 행동을 비난했다.
    He blamed my selfish act of abandoning my family for success.
  • Google translate 사람들은 청년이 웃어른을 불손하게 대하자 버릇없다고 비난했다.
    People accused the young man of being rude when he treated his elders rudely.
  • Google translate 친구가 잘못을 고칠 수 있도록 도와주는 것이 진정한 우정이야.
    It's a true friendship to help a friend fix a mistake.
    Google translate 하지만 잘못을 비난하기에 앞서 따뜻하게 감싸 주는 것도 친구가 할 일이야.
    But it's also a friend's job to keep warm before condemning the mistake.

비난하다: blame; condemn; criticize,ひなんする【非難する】,blâmer, reprocher, accuser, condamner,censurar, reprochar, vituperar,ينتقد,шүүмжлэх, муулах,chỉ trích, phê phán,นินทา, ตำหนิ, ติเตียน, ประณาม, กล่าวโทษ, ว่ากล่าว,mengkritik, mengecam,критиковать,非难,责难,指责,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비난하다 (비ː난하다)
📚 Từ phái sinh: 비난(非難): 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.


🗣️ 비난하다 (非難 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 비난하다 (非難 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)