🌟 사흘

☆☆☆   Danh từ  

1. 세 날.

1. Ba ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사흘 동안.
    For three days.
  • 사흘 전.
    Three days ago.
  • 사흘 후.
    Three days later.
  • 사흘이 걸리다.
    It takes three days.
  • 사흘이 지나다.
    Three days pass.
  • 장맛비는 사흘 동안 계속 내렸다.
    The monsoon rains continued for three days.
  • 나는 그 편지를 받은 지 사흘 후에 어머니를 뵈러 고향에 내려갔다.
    Three days after i received the letter, i went down to my hometown to see my mother.
  • 언제 집을 나왔어요?
    When did you leave home?
    사흘 전에요.
    Three days ago.

2. 매달 첫째 날부터 헤아려 셋째 되는 날.

2. NGÀY MỒNG BA: Ngày thứ ba tính từ ngày đầu tiên mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사흘이 되다.
    Three days.
  • 사흘에 만나다.
    Meet on three days.
  • 지수는 오월 사흘에 태어났다.
    Jisoo was born on the third day of may.
  • 이 마을에서는 해마다 정월 사흘에 마을의 안녕을 기원하는 제사를 지낸다.
    Each year, on the third day of the first lunar month, this village holds a memorial service to pray for the well-being of the village.
  • 오늘이 삼월 며칠이냐?
    What's the date of march today?
    사흘이에요.
    Three days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사흘 (사흘)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 사흘 @ Giải nghĩa

🗣️ 사흘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86)