🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분.

1. MIỆNG: Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새.
    Bad breath.
  • 이 마르다.
    My mouth is dry.
  • 이 크다.
    Big mouth.
  • 을 다물다.
    Shut up.
  • 을 벌리다.
    Open one's mouth.
  • 피로가 쌓이면 에 염증이 생기기도 한다.
    Fatigue can cause inflammation of the mouth.
  • 할아버지는 에 음식을 가득 넣고 우물우물 씹으셨다.
    Grandfather munching on his mouth full of food.
  • 엄마가 숟가락에 음식을 뜨자 아기가 을 크게 벌려 받아먹었다.
    When the mother floated the food on the spoon, the baby ate it with her mouth wide open.
  • 스테이크 맛있지?
    Steak is delicious, isn't it?
    응. 에 들어가자마자 살살 녹는다.
    Yeah. it melts gently as soon as it enters the mouth.

2. 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.

2. MÔI: Phần thịt đỏ và mềm bao xung quanh miệng của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 부르트다.
    My mouth is swollen.
  • 이 빨갛다.
    His mouth is red.
  • 이 터지다.
    Mouths pop.
  • 이 튀어나오다.
    Mouth protrudes.
  • 이 트다.
    Open mouth.
  • 을 내밀다.
    Put out a mouth.
  • 을 오므리다.
    Close your mouth.
  • 겨울에는 건조해서 이 자주 튼다.
    It's dry in winter, so my mouth gets chapped frequently.
  • 남자 친구는 내 이마에 을 맞추고 버스에 올라탔다.
    My boyfriend kissed me on the forehead and got on the bus.
  • 지수는 무슨 생각을 하는지 을 만지작거리면서 멍하니 앉아 있었다.
    Jisoo sat dazed, fiddling with her mouth about what she was thinking.
  • 이 꼭 쥐 잡아 먹은 것 같다.
    Your mouth seems to have eaten a rat.
    이 그렇게 빨개?
    Is my mouth that red?
Từ đồng nghĩa 입술: 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.

3. 음식을 먹는 사람의 수.

3. MIỆNG ĂN: Số người ăn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 늘다.
    Grow one's mouth.
  • 이 많다.
    Mouthful.
  • 이 줄다.
    Lose mouth.
  • 을 덜다.
    Take your mouth off.
  • 삼촌이 함께 살게 되면서 이 하나 더 늘었다.
    As my uncle lived with me, i had one more mouth.
  • 우리 집은 이 많아서 엄마가 음식을 많이 하신다.
    My mom has a lot of food because my house has a lot of mouths.
  • 할머니, 더 드세요.
    Grandmother, have some more.
    됐다. 나라도 을 덜어야지.
    Done. i'm going to keep my mouth shut.

4. (비유적으로) 사람이 하는 말.

4. MỒM MIỆNG: (cách nói ẩn dụ) Lời người ta nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 거칠다.
    Mouthful.
  • 이 걸다.
    One's mouth shuts.
  • 이 험하다.
    He has a foul mouth.
  • 을 나불거리다.
    Flutter one's lips.
  • 으로 가르치다.
    To teach by mouth.
  • 유민이는 으로만 떠들고 하는 일이 없는 걸로 유명하다.
    Yoomin is famous for not talking only with his mouth.
  • 우리 누나는 말을 잘해서 도저히 으로는 당해 낼 수가 없다.
    My sister speaks so well that she can't handle it with her mouth.
  • 욕 좀 하지 마.
    Don't curse.
    미안. 내 이 좀 걸잖아.
    Sorry. my mouth is a bit dry.

5. 한 번에 먹을 만한 음식물의 양을 세는 말.

5. MIẾNG, NGỤM: Từ đếm lượng đồ ăn mà ăn được trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두세 먹다.
    Have a couple of bites.
  • 받아먹다.
    Take a bite.
  • 베어 물다.
    Take a bite.
  • 깨물다.
    Take a bite.
  • 에 털어넣다.
    Take a mouthful of it.
  • 이모는 다이어트를 한다면서 음식을 두세 입 덜어서 천천히 먹었다.
    Auntie said she was on a diet and ate slowly, taking a few bites off her food.
  • 오빠는 간병인이 떠 주는 죽을 서너 받아먹더니 고개를 돌렸다.
    My brother took three or four mouths of porridge from the caregiver and turned his head away.
  • 나 한 만 주라.
    Give me a bite.
    정말 딱 한 만 먹어야 돼.
    You really only need one bite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 입이 (이비) 입도 (입또) 입만 (임만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)