🌟 대화하다 (對話 하다)

Động từ  

1. 마주 대하여 이야기를 주고받다.

1. ĐỐI THOẠI: Đối điện và trò chuyện với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대화하는 시간.
    Time to chat.
  • 대화할 사람.
    Someone to talk to.
  • 몇 시간을 대화하다.
    Talk for hours.
  • 다른 사람과 대화하다.
    Conversation with another person.
  • 영어로 대화하다.
    Conversation in english.
  • 서로 대화하다.
    To talk to each other.
  • 친근하게 대화하다.
    Have a friendly conversation.
  • 그는 미국 사람과 자유롭게 대화할 수 있을 정도로 영어 실력이 좋았다.
    He was so good at english that he was free to talk to americans.
  • 학교에서 돌아온 아이는 부모님과 잠시 대화할 시간도 없이 학원으로 갔다.
    The child who returned from school went to the academy without having time to talk to his parents for a moment.
  • 지수는 애인이 다른 여자와 다정하게 대화하는 모습이 그리 좋지만은 않았다.
    Jisoo didn't like the way her lover talked to another woman.
  • 우리는 찻집에 앉아 오랜 시간 동안 대화하며 서로에 대해 잘 이해할 수 있었다.
    We could sit in a teahouse and talk for a long time and understand each other well.
  • 선생님은 그와 충분히 대화하고 나서야 왜 그가 학교를 그만두려는지 알 수 있었다.
    The teacher didn't know why he wanted to quit school until he had had enough conversation with him.
  • 표정이 왜 그래? 왜 무슨 일 있어?
    What's with your face? what's the matter?
    지금 그 누구와도 대화하고 싶지 않으니까 잠시만 좀 나가 줄래?
    I don't want to talk to anyone right now, so could you step out for a second?
Từ đồng nghĩa 대담하다(對談하다): 정해진 주제에 대해 서로 말을 주고받다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대화하다 (대ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 대화(對話): 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.

🗣️ 대화하다 (對話 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)