🌟 대화하다 (對話 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대화하다 (
대ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대화(對話): 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
🗣️ 대화하다 (對話 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 필담으로 대화하다. [필담 (筆談)]
- 무전기로 대화하다. [무전기 (無電機)]
- 군민과 대화하다. [군민 (郡民)]
- 유쾌히 대화하다. [유쾌히 (愉快히)]
- 은밀히 대화하다. [은밀히 (隱密히)]
- 즐거이 대화하다. [즐거이]
- 메신저로 대화하다. [메신저 (messenger)]
- 주인장과 대화하다. [주인장 (主人丈)]
- 주객이 대화하다. [주객 (主客)]
- 진지하게 대화하다. [진지하다 (眞摯하다)]
- 원어민과 대화하다. [원어민 (原語民)]
- 친숙하게 대화하다. [친숙하다 (親熟하다)]
- 이네들과 대화하다. [이네]
- 비밀스레 대화하다. [비밀스레 (祕密스레)]
- 수다쟁이와 대화하다. [수다쟁이]
- 폴란드어로 대화하다. [폴란드어 (Poland語)]
- 수화 언어로 대화하다. [수화 언어 (手話言語)]
- 긴밀히 대화하다. [긴밀히 (緊密히)]
- 수화로 대화하다. [수화 (手話)]
🌷 ㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 대화하다
-
ㄷㅎㅎㄷ (
단호하다
)
: 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG VÀNG, CHẮC CHẮN, MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, DỨT KHOÁT: Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대행하다
)
: 남의 일을 대신해서 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác. -
ㄷㅎㅎㄷ (
당황하다
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
Động từ
🌏 BỐI RỐI, HỐT HOẢNG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대항하다
)
: 지지 않으려고 맞서서 버티다.
Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG: Đối chọi chống đỡ để không bị thua. -
ㄷㅎㅎㄷ (
다행하다
)
: 뜻밖에 운이 좋다.
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Vận số tốt đến bất ngờ. -
ㄷㅎㅎㄷ (
담화하다
)
: 자유롭게 서로 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대화하다
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 ĐỐI THOẠI: Đối điện và trò chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅎㄷ (
단행하다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.
Động từ
🌏 THI HÀNH, TIẾN HÀNH: Thực hiện việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp. -
ㄷㅎㅎㄷ (
담합하다
)
: 서로 의논하여 의견을 일치시키다.
Động từ
🌏 THỎA THUẬN, NHẤT TRÍ, THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Thảo luận với nhau và thống nhất ý kiến. -
ㄷㅎㅎㄷ (
동행하다
)
: 함께 길을 가다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Cùng đi đường. -
ㄷㅎㅎㄷ (
동화하다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HOÁ: Trở nên giống nhau và tính chất hay hiện tượng trở nên như nhau. -
ㄷㅎㅎㄷ (
독해하다
)
: 글을 읽고 그 내용을 이해하다.
Động từ
🌏 ĐỌC HIỂU: Đọc bài viết và hiểu nội dung đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
등한하다
)
: 무엇에 관심이 없거나 소홀하다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, SAO LÃNG: Chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
당혹하다
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다.
Động từ
🌏 BÀNG HOÀNG, NGỠ NGÀNG: Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
단합하다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐOÀN KẾT, HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)