🌟

Thán từ  

1. 남에게 떠들지 말고 조용히 하라고 할 때 내는 소리.

1. SUỴT: Tiếng phát ra khi bảo người khác đừng làm ồn mà hãy giữ yên lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞서던 경찰이 범인을 발견하고 나에게 '' 하며 입을 막았다.
    The preceding police found the criminal and 'shh' me and shut my mouth shut.
  • 내 친구는 누가 다가오는 소리에 입 모양으로 '' 하고 내 말을 끊었다.
    My friend cut me off with a mouth-shaped "shh" at the sound of someone approaching.
  • 언니, 나 이 문제 좀 가르쳐 줘!
    Sister, teach me this problem!
    ! 도서관 안에선 조용히 말해야지.
    Shh! you should speak quietly in the library.
  • 와, 예쁜 새가 있네!
    Wow, there's a pretty bird!
    . 말하지 마. 사진 찍으려고 하는데 도망가겠어.
    Shh. don't tell me. i'm trying to take a picture, but i'm running away.
Từ tham khảo 쉿: 남에게 큰 소리를 내지 말고 조용히 하라고 할 때 급하거나 단호하게 내는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (쉬ː)

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)