🌟 시간적 (時間的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시간적 (
시간적
)
📚 Từ phái sinh: • 시간(時間): 어떤 때에서 다른 때까지의 동안., 어떤 일을 하도록 정해진 때. 또는 하…
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 시간적 (時間的) @ Giải nghĩa
- 급히 (急히) : 시간적 여유 없이 일을 서둘러 매우 빠르게.
- 짬 : 어떤 일을 하다가 다른 일을 할 수 있는 시간적 여유.
- 틈나다 : 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.
- 배경 (背景) : 문학 작품에서, 시간적, 공간적, 사회적 환경.
- 간간이 (間間이) : 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
- 말미 : 일정한 직업이나 일 등에 매인 사람이 다른 일을 하기 위해 얻는 시간적 여유.
- 급하다 (急하다) : 시간적 여유 없이 일을 서둘러 매우 빠르다.
- 기회 (機會) : 어떤 일을 하다가 생각을 돌리거나 다른 일에 마음을 기울일 수 있는 시간적 여유.
🗣️ 시간적 (時間的) @ Ví dụ cụ thể
- 김 선생님은 시간적 여유를 갖고 귀납적 논리로 학문에 접근하는 방법을 통해 학생들을 지도한다. [귀납적 (歸納的)]
- 시간적 선후. [선후 (先後)]
- 시간적 순차. [순차 (順次)]
- 이 소설의 시간적 배경은 1970년대이고 공간적 배경은 서울이다. [공간적 (空間的)]
- 시간적 배경. [배경 (背景)]
- 선생님, 구석기 시대와 신석기 시대의 시간적 간극은 어느 정도인가요? [간극 (間隙)]
- 시간적 여유. [여유 (餘裕)]
🌷 ㅅㄱㅈ: Initial sound 시간적
-
ㅅㄱㅈ (
설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong. -
ㅅㄱㅈ (
사계절
)
: 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
소극장
)
: 규모가 작은 극장.
☆☆
Danh từ
🌏 RẠP HÁT NHỎ: Rạp hát có quy mô nhỏ. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
• Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)