🌟 시간적 (時間的)

  Danh từ  

1. 시간에 관한 것.

1. TÍNH THỜI GIAN: Cái liên quan tới thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간적인 배경.
    Time background.
  • 시간적인 순서.
    Time sequence.
  • 시간적인 여유.
    Time's leisure.
  • 시간적인 제약.
    Time constraints.
  • 시간적인 제한.
    Time limit.
  • 나는 시간적인 제약 때문에 보고서에 많은 내용을 충실히 담지 못했다.
    I couldn't faithfully contain much in the report because of time constraints.
  • 아버지는 가족과 함께할 시간적인 여유를 갖지 못하는 것을 늘 아쉬워하셨다.
    My father always regretted not having the time to spend with his family.
  • 피부 관리를 잘하기 위해서는 시간적으로나 비용적으로 투자를 많이 해야 한다.
    To be good at skin care, you need to invest a lot in time or cost.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시간적 (시간적)
📚 Từ phái sinh: 시간(時間): 어떤 때에서 다른 때까지의 동안., 어떤 일을 하도록 정해진 때. 또는 하…
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시간적 (時間的) @ Giải nghĩa

🗣️ 시간적 (時間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124)