🌟 시간적 (時間的)

  Danh từ  

1. 시간에 관한 것.

1. TÍNH THỜI GIAN: Cái liên quan tới thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간적인 배경.
    Time background.
  • Google translate 시간적인 순서.
    Time sequence.
  • Google translate 시간적인 여유.
    Time's leisure.
  • Google translate 시간적인 제약.
    Time constraints.
  • Google translate 시간적인 제한.
    Time limit.
  • Google translate 나는 시간적인 제약 때문에 보고서에 많은 내용을 충실히 담지 못했다.
    I couldn't faithfully contain much in the report because of time constraints.
  • Google translate 아버지는 가족과 함께할 시간적인 여유를 갖지 못하는 것을 늘 아쉬워하셨다.
    My father always regretted not having the time to spend with his family.
  • Google translate 피부 관리를 잘하기 위해서는 시간적으로나 비용적으로 투자를 많이 해야 한다.
    To be good at skin care, you need to invest a lot in time or cost.

시간적: being time-based,じかんてき【時間的】,(n.) temporel,hora, tiempo,ما يتعلق بالوقت,цаг,tính thời gian,ที่เกี่ยวกับเวลา, ด้านเวลา, ทางเวลา, เชิงเวลา,yang (bersifat) waktu,временной; хронологический,时间的,时间上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시간적 (시간적)
📚 Từ phái sinh: 시간(時間): 어떤 때에서 다른 때까지의 동안., 어떤 일을 하도록 정해진 때. 또는 하…
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시간적 (時間的) @ Giải nghĩa

🗣️ 시간적 (時間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151)