🌟 애호 (愛好)

Danh từ  

1. 사랑하고 좋아함.

1. SỰ YÊU THÍCH, SỰ ƯA CHUỘNG: Sự yêu và thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애호 단체.
    Affectionate group.
  • 애호 상품.
    Favorite goods.
  • 애호와 성원.
    Love and support.
  • 애호를 받다.
    Be favored.
  • 애호를 하다.
    Have a fondness for.
  • 일부 동물 애호 단체들이 얼마 전부터 모피 소비 반대 운동을 벌이고 있다.
    Some animal-loving groups have been campaigning against fur consumption for some time now.
  • 최근에는 알코올 도수가 낮은 소주들이 등장하여 여성들에게 애호를 받고 있다.
    Recently, low-alcohol soju has emerged and has been favored by women.
  • 이렇게 비싼 지갑을 사서 쓰는 사람도 있나요?
    Does anyone buy such an expensive wallet?
    그럼요. 백화점 주요 고객님들의 애호 상품인걸요.
    Of course. it's a favorite of the major customers of the department store.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애호 (애ː호)
📚 Từ phái sinh: 애호하다(愛好하다): 사랑하고 좋아하다. 애호적: 사랑하고 좋아하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8)