🌟 애호 (愛好)

Danh từ  

1. 사랑하고 좋아함.

1. SỰ YÊU THÍCH, SỰ ƯA CHUỘNG: Sự yêu và thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애호 단체.
    Affectionate group.
  • Google translate 애호 상품.
    Favorite goods.
  • Google translate 애호와 성원.
    Love and support.
  • Google translate 애호를 받다.
    Be favored.
  • Google translate 애호를 하다.
    Have a fondness for.
  • Google translate 일부 동물 애호 단체들이 얼마 전부터 모피 소비 반대 운동을 벌이고 있다.
    Some animal-loving groups have been campaigning against fur consumption for some time now.
  • Google translate 최근에는 알코올 도수가 낮은 소주들이 등장하여 여성들에게 애호를 받고 있다.
    Recently, low-alcohol soju has emerged and has been favored by women.
  • Google translate 이렇게 비싼 지갑을 사서 쓰는 사람도 있나요?
    Does anyone buy such an expensive wallet?
    Google translate 그럼요. 백화점 주요 고객님들의 애호 상품인걸요.
    Of course. it's a favorite of the major customers of the department store.

애호: love; liking; fondness,あいこう【愛好】,amour, goût,afición, gusto, cariño,حب، مودة,хайртай, дуртай,sự yêu thích, sự ưa chuộng,ความนิยมชมชอบ, ความชื่นชอบ, ความโปรดปราน,gemar, suka,,喜爱,爱护,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애호 (애ː호)
📚 Từ phái sinh: 애호하다(愛好하다): 사랑하고 좋아하다. 애호적: 사랑하고 좋아하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)