🌟 업계 (業界)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 산업이나 상업 부문에서 일하는 사람들의 활동 분야.

1. NGÀNH, GIỚI: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc trong cùng lĩnh vực công nghiệp hoặc thương nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관련 업계.
    Related industry.
  • 국내 업계.
    Domestic industry.
  • 업계 관계자.
    Industry stakeholders.
  • 업계 대표.
    Industry representative.
  • 업계 사정.
    Industry assessment.
  • 업계의 동향.
    Trends in the industry trends.
  • 업계에 알려지다.
    Be known to the industry.
  • 최근 민간 업계는 정부의 규제에 대해 반발하는 입장을 보였다.
    Recently, the private sector has expressed opposition to government regulations.
  • 올해는 자동차 약 이십 오만 대가 판매될 것으로 업계는 예상하고 있다.
    The industry expects about 205,000 cars to be sold this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업계 (업꼐) 업계 (업께)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 업계 (業界) @ Giải nghĩa

🗣️ 업계 (業界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)