🌟 연중 (年中)

  Danh từ  

1. 한 해 동안.

1. TRONG NĂM: Trong một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연중 강수량.
    Annual precipitation.
  • 연중 강우량.
    Annual rainfall.
  • 연중 일교차.
    The year-round daily temperature range.
  • 연중 일조량.
    The amount of sunlight throughout the year.
  • 연중 최고치.
    A yearly high.
  • 연중 최저치.
    The lowest of the year.
  • 이 지역은 연중 기온이 가장 높은 때가 칠월이다.
    July is the highest temperature of the year in this area.
  • 주가가 연중 최저 수준으로 떨어져 주식 시장이 시끄럽다.
    The stock market is noisy as stock prices have fallen to their lowest level of the year.
  • 실업률이 연중 최고치를 기록했대.
    Unemployment hit a yearly high.
    경기 침체 때문에 일자리를 구하기 힘들어서 그래.
    It's hard to get a job because of the economic downturn.

2. 한 해 동안 계속.

2. SUỐT NĂM: Liên tục trong một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연중 계속되다.
    Continued throughout the year.
  • 연중 끊이지 않다.
    Uninterrupted throughout the year.
  • 연중 이어지다.
    Continues throughout the year.
  • 연중 지속되다.
    Persistent throughout the year.
  • 적도 부근에 있는 지역은 연중 더운 날씨가 계속된다.
    Areas near the equator continue hot weather throughout the year.
  • 그 시장은 오늘부터 내년 오월까지 연중 쉬지 않고 열릴 예정이다.
    The market is scheduled to be open throughout the year from today through may next year.
  • 내가 살고 있는 도시는 유명 관광지라 연중 관광객의 발길이 끊이지 않는다.
    The city i live in is a famous tourist destination, so tourists come and go throughout the year.
  • 비닐하우스 덕분에 연중 딸기를 재배할 수 있어.
    Thanks to the vinyl greenhouses, we can grow strawberries all year round.
    그럼 봄, 여름, 가을, 겨울 내내 먹을 수 있겠다.
    Then we can eat all spring, summer, fall, and winter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연중 (연중)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 연중 (年中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)