🌟 연해 (沿海)

Danh từ  

1. 육지 가까이에 있는 바다.

1. DUYÊN HẢI: Vùng biển gần với đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리나라 연해.
    The coast of our country.
  • 연해 구역.
    The coastal area.
  • 연해 일대.
    A coastal area.
  • 연해 조업.
    Offshore operations.
  • 연해를 측량하다.
    Measure the coast.
  • 연해에 분포하다.
    Distributed in coastal waters.
  • 휴양지로 유명한 섬의 연해는 바닷물의 색이 매우 예뻤다.
    The coastal waters of the island, famous for its resort, were very beautiful in color.
  • 우리 아버지는 우리가 사는 동네의 연해에서 양식업을 하신다.
    My father runs aquaculture in the coastal waters of our neighborhood.
  • 이 지역의 연해에서는 물고기가 아주 잘 잡힌대.
    I hear fish catch very well in the coastal waters of this area.
    그래서 이렇게 낚싯배가 많구나.
    That's why there are so many fishing boats.

2. 바닷가에 가까운 지역.

2. VEN BIỂN, VEN BỜ: Khu vực gần với bờ biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연해 기후.
    A mild climate.
  • 연해 도시.
    A coastal city.
  • 연해 지방.
    A coastal region.
  • 연해 지역.
    A coastal area.
  • 연해에 자리하다.
    Situated on the coast.
  • 내가 태어난 곳은 바다 바로 옆에 있는 연해 지역이다.
    The place where i was born is the coastal area right next to the sea.
  • 해수욕장으로 유명한 연해 도시에는 호텔들이 많이 들어서 있었다.
    There were many hotels in the coastal city famous for its beaches.
  • 이번에 연해 쪽으로 여행을 다녀왔다면서? 재미있었니?
    I hear you've traveled to the coast this time. did you have fun?
    응. 바닷물에도 들어가고 생선회도 먹고 엄청 즐겁게 놀았어.
    Yeah. we went into the sea, ate raw fish, and had a lot of fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연해 (연해)

🗣️ 연해 (沿海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)