🌟 왕가 (王家)

Danh từ  

1. 왕의 집안.

1. HOÀNG GIA: Gia đình của vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 왕가.
    The last royal family.
  • 정통 왕가.
    Orthodox royal family.
  • 몰락한 왕가.
    The fallen royal family.
  • 왕가의 기품.
    The grace of the royal family.
  • 왕가의 후손.
    A descendant of the royal family.
  • 왕가의 대를 잇다.
    Succession of the royal family.
  • 왕비는 아들을 낳아 왕가의 대를 이었다.
    The queen gave birth to a son and succeeded the royal family.
  • 저 귀족은 왕의 친척으로서 왕가의 혈통에 속한다.
    That nobleman belongs to the royal lineage as a relative of the king.
Từ đồng nghĩa 왕실(王室): 임금의 집안.
Từ đồng nghĩa 왕족(王族): 임금과 같은 집안인 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕가 (왕가)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)