🌟 요령 (要領)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요령 (
요령
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 요령 (要領) @ Giải nghĩa
- 기술적 (技術的) : 어떤 일을 요령 있거나 솜씨 있게 하는.
- 받아넘기다 : 공격을 요령 있게 피해 나가다.
- 기술적 (技術的) : 어떤 일을 요령 있거나 솜씨 있게 하는 것.
- 노하우 (knowhow) : 어떤 일을 오래 해서 자연스럽게 터득한 방법이나 요령.
🗣️ 요령 (要領) @ Ví dụ cụ thể
- 비상조치 요령. [비상조치 (非常措置)]
- 분리수거 요령. [분리수거 (分離收去)]
- 공부도 공부 나름이지 요령 없이 공부만 열심히 한다고 성적이 오르지 않는다. [나름]
- 분갈이 요령. [분갈이 (盆갈이)]
- 팽이치기 요령. [팽이치기]
- 사회생활의 요령. [사회생활 (社會生活)]
- 패스 요령. [패스 (pass)]
- 기술적 요령. [기술적 (技術的)]
- 기술적 요령만 있으면 얼마든지 다 할 수 있어요. [기술적 (技術的)]
- 민준아, 어떻게 하면 시험을 잘 봐? 요령 좀 가르쳐 줘! [천기 (天機)]
- 구급 요령. [구급 (救急)]
- 우리들은 다쳤을 때를 대비해 구급 요령을 숙지하고 산에 올랐다. [구급 (救急)]
- 재테크 요령. [재테크 (財tech)]
- 기술적인 요령. [기술적 (技術的)]
- 요령 포착. [포착 (捕捉)]
- 개인행동 요령. [개인행동 (個人行動)]
- 그렇게 요령 없이 방망이를 마구 휘두르니까 그렇지. [휘두르다]
- 입수하는 요령. [입수하다 (入水하다)]
- 유사시 대피 요령. [유사시 (有事時)]
- 유사시 행동 요령. [유사시 (有事時)]
- 활주 요령. [활주 (滑走)]
- 처치 요령. [처치 (處置)]
- 잠재우는 요령. [잠재우다]
- 전시의 대피 요령. [전시 (戰時)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 요령
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92)