🌟 -을

vĩ tố  

1. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미.

1. SẼ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 실연한 슬픔으로 죽을 만큼 힘들었다.
    He was hard enough to die of broken heart.
  • 어린이들은 사랑과 보호를 받을 권리가 있다.
    Children have the right to love and protection.
  • 내가 거짓말을 했을 때 어머니는 크게 화를 내셨다.
    My mother was furious when i lied.
  • 자네는 언제부터 영어를 공부했나?
    When did you start studying english?
    젊을 적부터 꾸준히 공부했지.
    I've studied steadily since i was young.
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…

2. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 추측, 예정, 의지, 가능성 등을 나타내는 어미.

2. SẼ, CHẮC SẼ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự suy đoán, dự định, ý định hay khả năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 휴가 때 책을 읽을 계획이다.
    I plan to read a book on vacation.
  • 뚱뚱한 사람은 허리에 통증이 있을 확률이 높다.
    Fat people are more likely to have back pain.
  • 오랜만에 할머니가 해 주신 음식을 먹을 생각을 하니 기분이 좋다.
    It feels good to think about eating the food my grandmother made for me after a long time.
  • 어떡해! 노트북을 잃어버렸어.
    Oh no! i lost my laptop.
    너무 걱정하지 마. 찾을 방법이 있을 거야.
    Don't worry too much. there must be a way to find it.
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)