🌟 외장 (外裝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외장 (
외ː장
) • 외장 (웨ː장
)
🗣️ 외장 (外裝) @ Ví dụ cụ thể
- 메모리에 저장된 자료를 정리하거나 외장 메모리를 새로 구입하시는 게 좋겠네요. [내장 (內藏)]
- 나는 컴퓨터를 포맷하기 위해 모든 파일을 외장 하드에 복사를 해 두었다. [복사 (複寫)]
- 새로 산 휴대폰은 외장 메모리 장착이 가능해서 편하다. [장착 (裝着)]
- 나는 해킹 피해를 줄이기 위해 중요한 데이터는 외장 하드에 옮겨 놓는다. [해킹 (hacking)]
- 중요한 파일을 외장 하드웨어에 따로 저장해 두면 거의 영구 보존이 가능하다. [영구 (永久)]
- 죄송합니다. 저희 회사는 내장 공사 전문이니 외장 공사 전문 업체에 문의해 보세요. [내장 (內裝)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 외장
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)