🌟 요년

Đại từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 여자를 가리키는 말.

1. CON BÉ NÀY, CON RANH NÀY, CON NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ người con gái đang ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술집 요년이 내 남편을 꾀어서 집안을 박살을 냈다.
    The barboy lured my husband into destroying the house.
  • 요년의 계집애가 밥상 앞에서 복 달아나게 다리를 떠는구나.
    The girl of this year shivering her legs before the table.
  • 요년, 내 돈 떼어 먹고 달아난 요년을 잡고 말 테다.
    I will catch this bitch who took my money and ran away.
    경찰이 찾고 있으니 너무 걱정 마세요.
    The police are looking for you, so don't worry too much.

2. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.

2. CON BÉ NÀY, CON RANH NÀY, CON NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ người nghe, khi người ấy là phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요년 봐라, 뭘 잘했다고 울긴 울어.
    Look at this bitch, she doesn't cry because she's good at something.
  • 요년! 어디서 도둑질하는 걸 배웠느냐.
    Your bitch! where did you learn to steal.
  • 요년! 시치미를 떼는 것도 정도가 있지 아직까지 거짓말을 하느냐!
    You bitch! you can't even pretend to be lying. you'.
  • 요년! 꼬박꼬박 말대꾸를 할 거니?
    You bitch! are you going to talk back to me?
    제가 뭘 잘못했는데요.
    I did something wrong.

3. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 이 여자아이.

3. CON BÉ NÀY, CON RANH NÀY, CON NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Đứa bé gái này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요년이 어디 갔지?
    Where's this bitch?
  • 요년이 음식 솜씨는 꽤 좋아요.
    This bitch is pretty good at cooking.
  • 요년이 말이나 못하면 밉지나 않지.
    I don't hate this bitch if she can't speak.
  • 요년 덕분에 집에 웃을 일이 생겨요.
    This bitch is making me smile at home.
  • 요년이 이번에 전교에서 일 등을 했답니다.
    This year, she worked in the whole school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요년 (요년)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)