🌟 (有)

  Danh từ  

1. 있거나 존재하는 상태.

1. : Trạng thái có hoặc tồn tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 와 무.
    Yew and radish.
  • 가 나오다.
    Oil comes out.
  • 가 생기다.
    Oil is produced.
  • 를 만들다.
    Make yew.
  • 를 창조하다.
    Create a yew.
  • 그는 무에서 가 나올 수는 없다면서 이 세상에 완전한 창조는 없다고 말했다.
    He said, "there is no complete creation in this world," saying, "no oil can come from nothing.".
  • 세계 최초로 새로운 제품을 개발한 그는 그야말로 무에서 를 창조한 사람이다.
    The first person in the world to develop a new product, he is simply the creator of something from nothing.
  • 공간이 없이는 어떤 물체도 존재할 수 없는 것처럼 무가 없이는 도 존재할 수 없다.
    No object can exist without space, just as no object can exist without space.
Từ tham khảo 유-(有): '그것이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ trái nghĩa 무(無): 없거나 존재하지 않는 상태.
Từ trái nghĩa 공(空): 숫자 영., 기호 ‘○’의 이름., 완전히 비어 있는 무의 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (유ː)
📚 Từ phái sinh: 유하다: ‘있다’의 뜻을 나타낸다., 부드럽고 순하다., 걱정이 없다., 경사 따위가 급…

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204)