🌟 (有)

  Danh từ  

1. 있거나 존재하는 상태.

1. : Trạng thái có hoặc tồn tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와 무.
    Yew and radish.
  • Google translate 가 나오다.
    Oil comes out.
  • Google translate 가 생기다.
    Oil is produced.
  • Google translate 를 만들다.
    Make yew.
  • Google translate 를 창조하다.
    Create a yew.
  • Google translate 그는 무에서 가 나올 수는 없다면서 이 세상에 완전한 창조는 없다고 말했다.
    He said, "there is no complete creation in this world," saying, "no oil can come from nothing.".
  • Google translate 세계 최초로 새로운 제품을 개발한 그는 그야말로 무에서 를 창조한 사람이다.
    The first person in the world to develop a new product, he is simply the creator of something from nothing.
  • Google translate 공간이 없이는 어떤 물체도 존재할 수 없는 것처럼 무가 없이는 도 존재할 수 없다.
    No object can exist without space, just as no object can exist without space.
Từ tham khảo 유-(有): '그것이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ trái nghĩa 무(無): 없거나 존재하지 않는 상태.
Từ trái nghĩa 공(空): 숫자 영., 기호 ‘○’의 이름., 완전히 비어 있는 무의 상태.

유: existence,ゆう【有】,,el ser de existencia,وجود,байх, орших,có,การมี, การดำรง,keberadaan, eksistensi,,有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (유ː)
📚 Từ phái sinh: 유하다: ‘있다’의 뜻을 나타낸다., 부드럽고 순하다., 걱정이 없다., 경사 따위가 급…

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)