🌟 위계 (位階)

Danh từ  

1. 지위에 따른 상하 관계. 또는 옛날 벼슬의 품계.

1. ĐỊA VỊ TRÊN DƯỚI, CHỨC VỤ, VỊ TRÍ: Quan hệ trên dưới theo địa vị. Hoặc chức phẩm của quan lại ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격한 위계.
    Strict hierarchy.
  • 위계 구조.
    Hierarchical structure.
  • 위계 다툼.
    Hierarchical strife.
  • 위계 문화.
    Hierarchical culture.
  • 위계를 가지다.
    Have a hierarchy.
  • 위계를 나타내다.
    Show hierarchy.
  • 위계를 정하다.
    Set hierarchy.
  • 위계를 지키다.
    Defend the hierarchy.
  • 위계를 파악하다.
    To grasp the hierarchy.
  • 위계를 흩트리다.
    Dissolve the hierarchy.
  • 위계로 구분하다.
    Divide by hierarchy.
  • 조선 시대 궁궐에서 입던 옷의 색깔은 대신들의 위계를 나타내는 역할을 했다.
    The color of the clothes worn in the royal palace during the joseon dynasty served as a sign of the hierarchy of the lieutenants.
  • 군대에서는 아무리 나이가 어려도 상관에 대한 예의를 지키며 위계를 흩트리지 않아야 한다.
    No matter how young you are in the army, you must observe the courtesy of your superior and not scatter the hierarchy.
  • 보통 운동선수들끼리는 선후배 간의 위계가 엄격한 것 같은데 너희는 그렇지 않은가 봐?
    It seems like the hierarchy between seniors and juniors is very strict with the average athlete, but you don't?
    우리도 처음에는 선배님들께 깍듯이 대했는데 요즘은 많이 친해져서 그래.
    We used to be polite to seniors at first, but we've gotten a lot closer these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위계 (위계) 위계 (위게)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)