🌟 접시

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.

1. JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접시 한 개.
    One plate.
  • 접시를 깨다.
    Break a plate.
  • 접시를 닦다.
    Wipe dishes.
  • 접시를 쌓다.
    Stack dishes.
  • 접시에 담다.
    Put on a plate.
  • 접시에 덜다.
    Put it on a plate.
  • 접시에 올리다.
    Put on a plate.
  • 승규는 손이 미끄러져 들고 있던 접시를 깨뜨렸다.
    Seung-gyu slipped his hand and broke the plate he was holding.
  • 뷔페에 간 유민이는 접시에 한가득 음식을 담아 왔다.
    Yu-min, who went to the buffet, brought plenty of food on a plate.
  • 손님, 더 필요한 것이 있으십니까?
    Sir, do you need anything else?
    음식을 덜어 먹을 접시 좀 주세요.
    I'd like a plate to be served.

2. 음식이나 요리를 접시에 담아 그 분량을 세는 단위.

2. ĐĨA: Đơn vị đếm lượng thức ăn hay đồ chế biến đựng trong đĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 한 접시.
    A plate of fruit.
  • 과자 두 접시.
    Two plates of cookies.
  • 배 한 접시.
    A plate of pears.
  • 사과 한 접시.
    A plate of apples.
  • 야채 한 접시.
    A plate of vegetables.
  • 새로 이사 온 유민이는 이웃들에게 떡 한 접시씩 돌렸다.
    Yumin, the new resident, gave his neighbors a plate of rice cake.
  • 어머니는 퇴근하고 돌아온 아들에게 배 한 접시를 내오셨다.
    The mother brought a plate of pears to her son, who had returned from work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접시 (접씨)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Gọi món  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 접시 @ Giải nghĩa

🗣️ 접시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81)