🌟 저번 (這番)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저번 (
저ː번
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói thời gian
🗣️ 저번 (這番) @ Ví dụ cụ thể
- 저번 주말. [주말 (週末)]
- 저번 경기 결과는 어땠어? [최하위 (最下位)]
- 저번 시험에서 꼴찌하더니 정신이 빤짝 드는 모양이야. [빤짝]
- 저번 사건은 김 시장이 돈을 받고 덮어 줘서 넘어갔던 거래. [묵인되다 (默認되다)]
- 승규는 저번 시험에서 1등을 하였다고 잘난 체를 하고 다니다가 친구들 사이에서 배척되었다. [배척되다 (排斥되다)]
- 지수는 저번 일로 아직도 우리한테 기분이 나쁜가 봐. [좀팽이]
- 저번 학생 회장이 일을 엉망으로 해 놨어. [처치하다 (處置하다)]
- 응. 저번 달에 결혼을 했지. [-지]
- 한파가 몰아닥친 저번 주 날씨에 비하면 이번 주 추위 따위는 아무것도 아니었다. [따위]
- 저번 주까지는 한가해 보이더니 이번 주에는 무척 바빠 보이네? [들쭉날쭉하다]
- 저번 주. [주 (週)]
- 저번 주일은 공휴일이 껴서 삼 일이나 쉬었다. [주일 (週日)]
- 저번 축구 경기에서는 수비수의 실책이 우리 팀의 패인으로 작용했다. [패인 (敗因)]
- 저번 훈련에서 입었던 군복은 들판과 비슷한 색상의 얼룩무늬로 된 옷이었다. [얼룩무늬]
- 그럼 저번 대회에서 달릴 때보다 더 빨리 달려야겠네? [주파하다 (走破하다)]
- 맞아요. 저번 중간시험 문제가 너무 쉬워서 변별력이 좀 없었어요. [중간시험 (中間試驗)]
- 아닐세. 저번 달에 회장 자리를 내어놓고 물러나서 쉬고 있네. [내어놓다]
- 나 저번 주에 회사 동료들이랑 주말여행 갔다 왔어. [주말여행 (週末旅行)]
- 저번 일은 내가 너무 심했어. 미안해. [잊어버리다]
🌷 ㅈㅂ: Initial sound 저번
-
ㅈㅂ (
지방
)
: 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
ㅈㅂ (
주변
)
: 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần. -
ㅈㅂ (
저번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau. -
ㅈㅂ (
주부
)
: 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình. -
ㅈㅂ (
준비
)
: 미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào. -
ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ. -
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì. -
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó. -
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá. -
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể. -
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán... -
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó. -
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà. -
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn. -
ㅈㅂ (
제법
)
: 상당한 수준으로.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối. -
ㅈㅂ (
절반
)
: 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy. -
ㅈㅂ (
정부
)
: 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính. -
ㅈㅂ (
제발
)
: 간절히 부탁하는데.
☆☆
Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)