🌟 이국 (異國)

Danh từ  

1. 문화나 풍속 등이 전혀 다른 남의 나라.

1. NƯỚC KHÁC: Nước của người khác có văn hóa, phong tục... hoàn toàn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯선 이국.
    A strange foreign country.
  • 이국 문화.
    Exotic culture.
  • 이국 사람.
    An exotic person.
  • 이국 풍경.
    Exotic scenery.
  • 이국의 정취.
    The exotic mood.
  • 이국에 가다.
    Go abroad.
  • 이국을 체험하다.
    Experience a foreign country.
  • 그는 낯선 이국 생활에 적응하기 위해 언어부터 배우기 시작했다.
    He began to learn languages first to adapt to a strange foreign life.
  • 제주도를 여행하는 유민이는 같은 한국인데도 이국에 온 느낌이 들었다.
    Yu-min, who is traveling to jeju island, felt like she was in a foreign country even though she was a korean.
  • 하와이 여행은 어땠어?
    How was your trip to hawaii?
    한국과 달리 이국의 정취를 물씬 느낄 수 있었어.
    Unlike korea, i could feel the exotic mood.
Từ đồng nghĩa 외국(外國): 자기 나라가 아닌 다른 나라.
Từ đồng nghĩa 이방(異邦): 문화나 풍속 등이 전혀 다른 남의 나라.
Từ đồng nghĩa 타국(他國): 자기 나라가 아닌 다른 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이국 (이ː국) 이국이 (이ː구기) 이국도 (이ː국또) 이국만 (이ː궁만)
📚 Từ phái sinh: 이국적(異國的): 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진. 이국적(異國的): 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것.

🗣️ 이국 (異國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46)