🌟 싯-

Phụ tố  

1. '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách rất đậm và rõ ràng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싯누렇다
    Sith-nour.
  • 싯누레지다
    Ssinureida.
  • 싯멀겋다
    She's flushed.
Từ tham khảo 새-: '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 샛-: '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 시-: '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 첫 음절의 자음이 'ㄴ, ㅁ'이고 모음이 ‘ㅓ, ㅜ’인 색채를 나타내는 형용사 앞에 붙는다.

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tìm đường (20) Chào hỏi (17)