🌟 싯-

Phụ tố  

1. '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách rất đậm và rõ ràng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싯누렇다
    Sith-nour.
  • Google translate 싯누레지다
    Ssinureida.
  • Google translate 싯멀겋다
    She's flushed.
Từ tham khảo 새-: '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 샛-: '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 시-: '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.

싯-: sit-,まっ【真っ】,,,,тод, өтгөн,đậm,...เข้ม, ...สนิท,tua, pekat,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 첫 음절의 자음이 'ㄴ, ㅁ'이고 모음이 ‘ㅓ, ㅜ’인 색채를 나타내는 형용사 앞에 붙는다.

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110)