🌟 권하다 (勸 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권하다 (
권ː하다
)
🗣️ 권하다 (勸 하다) @ Giải nghĩa
- 종용하다 (慫慂하다) : 잘 설득하거나 달래어 권하다.
- 강권하다 (強勸하다) : 하기 싫은 것을 억지로 권하다.
- 권유하다 (勸誘하다) : 어떤 것을 하라고 권하다.
🗣️ 권하다 (勸 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 맥주를 권하다. [맥주 (麥酒)]
- 앞자리를 권하다. [앞자리]
- 유임을 권하다. [유임 (留任)]
- 샴페인을 권하다. [샴페인 (champagne)]
- 통원을 권하다. [통원 (通院)]
- 독주를 권하다. [독주 (毒酒)]
- 퇴보를 권하다. [퇴보 (退步)]
- 헌혈을 권하다. [헌혈 (獻血)]
- 동승을 권하다. [동승 (同乘)]
- 극구 권하다. [극구 (極口)]
- 청심환을 권하다. [청심환 (淸心丸)]
- 종친이 권하다. [종친 (宗親)]
- 진정으로 권하다. [진정 (眞情)]
- 축배를 권하다. [축배 (祝杯)]
- 자수를 권하다. [자수 (自首)]
- 이별주를 권하다. [이별주 (離別酒)]
- 건배를 권하다. [건배 (乾杯)]
- 간곡히 권하다. [간곡히 (懇曲히)]
- 선악과를 권하다. [선악과 (善惡果)]
- 조리를 권하다. [조리 (調理)]
- 숙독을 권하다. [숙독 (熟讀)]
- 재취를 권하다. [재취 (再娶)]
- 넌지시 권하다. [넌지시]
- 윗자리를 권하다. [윗자리]
- 슬며시 권하다. [슬며시]
- 스케일링을 권하다. [스케일링 (scaling)]
- 독서를 권하다. [독서 (讀書)]
- 의사가 휴학을 권하다. [휴학 (休學)]
- 교양서를 권하다. [교양서 (敎養書)]
- 성형 수술을 권하다. [성형 수술 (成形手術)]
- 입각을 권하다. [입각 (入閣)]
- 입욕을 권하다. [입욕 (入浴)]
- 입원을 권하다. [입원 (入院)]
- 휴양하기를 권하다. [휴양하다 (休養하다)]
- 개종을 권하다. [개종 (改宗)]
- 개가를 권하다. [개가 (改嫁)]
- 일면을 권하다. [일면 (一面)]
- 자결을 권하다. [자결 (自決)]
- 재가를 권하다. [재가 (再嫁)]
- 절주를 권하다. [절주 (節酒)]
- 착석을 권하다. [착석 (着席)]
- 회개를 권하다. [회개 (悔改)]
- 여행자에게 권하다. [여행자 (旅行者)]
🌷 ㄱㅎㄷ: Initial sound 권하다
-
ㄱㅎㄷ (
강하다
)
: 힘이 세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh. -
ㄱㅎㄷ (
급하다
)
: 사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GẤP, KHẨN CẤP: Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh. -
ㄱㅎㄷ (
곱하다
)
: 어떤 수를 어떤 수만큼 곱절이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÂN: Làm cho một số nào đó gấp nhiều lần bằng một số nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
금하다
)
: 어떤 일을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤM, CẤM ĐOÁN: Không cho làm việc nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
구하다
)
: 필요한 것을 얻으려고 찾다. 또는 찾아서 얻다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM, TÌM THẤY: Tìm để có được cái cần. Hoặc tìm và có được. -
ㄱㅎㄷ (
구하다
)
: 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU, CỨU VỚT, GIẢI CỨU: Làm cho thoát khỏi tình trạng nguy hiểm hay khó khăn. -
ㄱㅎㄷ (
굽히다
)
: 한쪽으로 구부리거나 휘게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÚI, KHOM: Cong hoặc oằn về một phía. -
ㄱㅎㄷ (
갇히다
)
: 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NHỐT, BỊ GIAM, BỊ TRÓI BUỘC: Trở nên không thể ra khỏi không gian hay tình huống nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
권하다
)
: 어떤 사람에게 좋다고 여겨지는 일을 하도록 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHUYÊN, KHUYÊN NHỦ, KHUYÊN BẢO: Làm cho người nào đó làm việc mà mình cho là tốt. -
ㄱㅎㄷ (
귀하다
)
: 신분이나 지위 등이 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ: Thân phận hoặc địa vị cao. -
ㄱㅎㄷ (
과하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ: Mức độ quá mức. -
ㄱㅎㄷ (
감하다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆
Động từ
🌏 GIẢM: Chiều dài, chiều rộng, dung tích… trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㄱㅎㄷ (
관하다
)
: 말하거나 생각하는 대상으로 하다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN QUAN ĐẾN: Lấy làm đối tượng nói hay suy nghĩ. -
ㄱㅎㄷ (
겸하다
)
: 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다.
☆
Động từ
🌏 KIÊM: Một người làm thêm nhiệm vụ khác ngoài việc vốn đang làm. -
ㄱㅎㄷ (
기하다
)
: 시기를 정하여 어떠한 일이나 행동의 계기로 삼다.
☆
Động từ
🌏 NHẰM, HƯỚNG, CHỌN, ĐỊNH: Xác định thời kì rồi coi đó là lý do của hành động hay công việc nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
가하다
)
: 어떤 행위나 작용을 통해 영향을 주다.
☆
Động từ
🌏 GÂY (ÁP LỰC, SỨC ÉP): Mang lại ảnh hưởng thông qua hành vi hay tác dụng nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
굳히다
)
: 무르던 것을 단단하거나 딱딱하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÔNG, LÀM CHO CỨNG: Làm cho cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố. -
ㄱㅎㄷ (
경험담
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138)